Lưu trữ nhiệt là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Lưu trữ nhiệt là quá trình hấp thụ và giữ nhiệt để sử dụng sau, giúp cân bằng cung cầu năng lượng và tăng hiệu quả sử dụng nhiệt trong hệ thống. Có ba dạng chính là nhiệt cảm, nhiệt ẩn và nhiệt hóa học, mỗi loại dùng vật liệu và cơ chế khác nhau để tích lũy năng lượng.

Khái niệm lưu trữ nhiệt

Lưu trữ nhiệt (Thermal Energy Storage – TES) là quá trình tích lũy năng lượng dưới dạng nhiệt trong một vật liệu hoặc hệ thống, nhằm sử dụng năng lượng đó tại một thời điểm khác. Thay vì sử dụng ngay khi tạo ra, nhiệt năng được lưu giữ và giải phóng theo nhu cầu, giúp điều phối hiệu quả giữa thời điểm sản xuất và tiêu thụ năng lượng. Đây là một giải pháp tối ưu để cân bằng phụ tải, tận dụng năng lượng tái tạo gián đoạn, và giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.

Hệ thống lưu trữ nhiệt đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như phát điện mặt trời tập trung (CSP), điều hòa không khí, hệ thống sưởi – làm mát, và cả trong quy trình công nghiệp cần ổn định nhiệt độ. So với các phương pháp lưu trữ năng lượng khác như lưu trữ điện bằng pin, lưu trữ nhiệt có thể rẻ hơn, có vòng đời dài hơn và hiệu suất cao trong các hệ thống sử dụng nhiệt trực tiếp.

Ứng dụng của TES có thể triển khai ở nhiều quy mô:

  • Hộ gia đình: bình tích nhiệt cho máy nước nóng
  • Thương mại – tòa nhà: hệ thống lưu trữ lạnh trong HVAC
  • Công nghiệp – điện lực: bể muối nóng chảy trong nhà máy CSP
Nhờ khả năng giảm chi phí vận hành và tăng độ linh hoạt năng lượng, TES ngày càng được chú trọng trong quá trình chuyển dịch sang năng lượng bền vững.

Phân loại hệ thống lưu trữ nhiệt

Lưu trữ nhiệt được chia thành ba loại chính dựa trên cơ chế lưu giữ năng lượng:

  • Lưu trữ nhiệt cảm (Sensible heat storage): năng lượng lưu trữ bằng cách thay đổi nhiệt độ của vật liệu mà không có chuyển pha. Ví dụ: nước, đá, dầu nhiệt.
  • Lưu trữ nhiệt ẩn (Latent heat storage): sử dụng vật liệu chuyển pha (PCM) để hấp thụ hoặc giải phóng nhiệt tại nhiệt độ gần như không đổi, điển hình là paraffin, muối eutectic.
  • Lưu trữ nhiệt hóa học (Thermochemical storage): dựa trên phản ứng hóa học thu nhiệt – tỏa nhiệt thuận nghịch để lưu trữ năng lượng ở mật độ cao, ví dụ như Ca(OH)2 ⇌ CaO + H2O.

Mỗi loại hệ thống có ưu và nhược điểm riêng. Bảng so sánh sau cho thấy các đặc trưng kỹ thuật cơ bản:

Loại lưu trữ Cơ chế Phạm vi nhiệt độ (°C) Mật độ năng lượng (kWh/m³)
Nhiệt cảm Thay đổi nhiệt độ vật liệu 0 – 1000+ 20 – 100
Nhiệt ẩn Chuyển pha rắn-lỏng 30 – 300 50 – 150
Nhiệt hóa học Phản ứng hóa học thuận nghịch 100 – 800 100 – 400

Việc lựa chọn loại hệ thống phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu ứng dụng (nhiệt độ cần thiết, tính linh hoạt, kích thước, chi phí), và khả năng tương thích với nguồn nhiệt (năng lượng mặt trời, nhiệt thải công nghiệp...).

Nguyên lý hoạt động của lưu trữ nhiệt

Lưu trữ nhiệt cảm là dạng phổ biến nhất, sử dụng vật liệu như nước, đá, dầu truyền nhiệt... Nhiệt năng được hấp thụ khi vật liệu tăng nhiệt độ và giải phóng khi vật liệu nguội đi. Lượng nhiệt tích trữ tính theo công thức:

Q=mcΔT Q = mc\Delta T

Trong đó:

  • QQ: năng lượng lưu trữ (J)
  • mm: khối lượng vật liệu (kg)
  • cc: nhiệt dung riêng (J/kg.K)
  • ΔT\Delta T: chênh lệch nhiệt độ (K)

Với lưu trữ nhiệt ẩn, năng lượng được lưu giữ trong quá trình chuyển pha, như nóng chảy hoặc đông đặc. Mặc dù ΔT\Delta T gần bằng 0, lượng nhiệt vẫn rất lớn nhờ vào ẩn nhiệt (latent heat):

Q=mL Q = mL

Trong đó LL là nhiệt ẩn nóng chảy hoặc đông đặc (J/kg). Loại này phù hợp khi yêu cầu ổn định nhiệt độ đầu ra, ví dụ trong bảo quản dược phẩm hoặc vi mạch điện tử.

Vật liệu lưu trữ nhiệt phổ biến

Lựa chọn vật liệu lưu trữ nhiệt ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống. Các yếu tố cần xét đến bao gồm: nhiệt dung riêng, độ dẫn nhiệt, tính ổn định hóa học, chi phí và khả năng tái sử dụng.

Một số vật liệu điển hình:

  • Nhiệt cảm: nước (rẻ, dễ sử dụng), dầu truyền nhiệt (ổn định ở nhiệt độ cao), đá nghiền (có thể dùng trong TES quy mô lớn)
  • Nhiệt ẩn: paraffin (rẻ, không độc), muối eutectic (nhiệt độ nóng chảy ổn định, có thể tùy chỉnh), hợp chất vô cơ (CaCl₂·6H₂O, Na₂SO₄·10H₂O)
  • Hóa học: oxit và hydroxit kim loại, muối hydrat, vật liệu hấp phụ – hấp thụ như silica gel, zeolite

Các dự án và cơ sở dữ liệu lớn đang phát triển thư viện vật liệu TES có thể tra cứu tại: NREL TES Database. Những dữ liệu này giúp tối ưu thiết kế và dự báo hiệu suất hệ thống TES.

Hiệu suất và các chỉ số đánh giá

Hiệu suất của hệ thống lưu trữ nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tổn thất nhiệt trong quá trình lưu trữ và giải phóng, đặc tính của vật liệu lưu trữ, khả năng cách nhiệt và cấu trúc hệ thống. Một chỉ số quan trọng là hiệu suất tổng thể (η\eta), được định nghĩa là tỷ lệ giữa nhiệt lượng thu hồi được so với nhiệt lượng ban đầu đưa vào:

η=Qthu hoˆˋiQnạp \eta = \frac{Q_{\text{thu hồi}}}{Q_{\text{nạp}}}

Một hệ TES tốt có hiệu suất từ 75% đến 95%, phụ thuộc vào điều kiện hoạt động và loại vật liệu. Ví dụ, hệ sử dụng nước cách nhiệt tốt có thể đạt hiệu suất >90%, trong khi hệ nhiệt hóa học có thể thấp hơn do tổn thất trong phản ứng.

Chỉ số khác là mật độ lưu trữ năng lượng theo thể tích (ρE\rho_E), cho biết khả năng lưu trữ năng lượng trên một đơn vị thể tích:

ρE=QV \rho_E = \frac{Q}{V}

Bảng so sánh dưới đây thể hiện giá trị điển hình cho một số vật liệu:

Vật liệu Loại lưu trữ Mật độ năng lượng (kWh/m³) Hiệu suất ước tính
NướcNhiệt cảm60–8090–95%
ParaffinNhiệt ẩn100–12085–90%
Muối eutecticNhiệt ẩn110–16080–88%
Ca(OH)2Hóa học250–40070–80%

Ứng dụng của lưu trữ nhiệt

Lưu trữ nhiệt được ứng dụng đa dạng từ quy mô nhỏ (hộ gia đình) đến quy mô công nghiệp – năng lượng. Trong lĩnh vực dân dụng, TES được dùng để làm lạnh ban đêm (khi điện rẻ) để sử dụng vào ban ngày cho hệ thống điều hòa trung tâm, giúp giảm công suất đỉnh. Hệ thống dạng này phổ biến trong các tòa nhà văn phòng hoặc trung tâm thương mại.

Trong công nghiệp, TES được sử dụng để lưu trữ nhiệt thải từ các quá trình sản xuất, giúp tận dụng lại năng lượng và giảm chi phí nhiên liệu. Một ví dụ quan trọng là nhà máy điện mặt trời tập trung (Concentrated Solar Power – CSP), nơi nhiệt lượng từ ánh nắng được lưu trữ trong muối nóng chảy để phát điện vào ban đêm hoặc khi mây che phủ. Một nhà máy tiêu biểu là Solana Generating Station ở Arizona, Mỹ – có khả năng lưu trữ 6 giờ nhiệt lượng và phát điện ổn định ngay cả khi không có nắng.

TES còn được tích hợp vào hệ thống làm mát trung tâm (district cooling), hệ thống năng lượng địa nhiệt, và đang được nghiên cứu cho các ứng dụng pin nhiệt (thermal battery) trong xe điện, thiết bị điện tử hoặc nhà di động.

Tác động đến năng lượng tái tạo và lưới điện

Một trong những ứng dụng có ảnh hưởng chiến lược là khả năng của TES trong việc làm mượt sự biến động của năng lượng tái tạo. Các nguồn như mặt trời hoặc gió có tính gián đoạn cao, dẫn đến mất cân bằng cung-cầu trong hệ thống điện. Lưu trữ nhiệt đóng vai trò như một bộ đệm – hấp thụ năng lượng dư thừa vào lúc sản xuất cao và giải phóng vào thời điểm nhu cầu cao.

Khác với lưu trữ điện bằng pin, TES thường không chuyển đổi năng lượng qua lại giữa các dạng mà chỉ giữ nguyên dạng nhiệt, do đó tổn thất thấp hơn và hiệu quả cao hơn trong các hệ thống sử dụng nhiệt trực tiếp. Trong nhà máy CSP, TES giúp ổn định cung cấp năng lượng, giảm tải cho lưới điện và tránh phải xây dựng nguồn điện phụ tải đỉnh.

Hệ thống TES phân tán cũng có thể góp phần giảm nhu cầu mở rộng hạ tầng truyền tải điện khi được triển khai tại khu vực tiêu thụ. Đây là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển hệ thống điện thông minh và bền vững.

Hạn chế và thách thức

Mặc dù có nhiều ưu điểm, hệ thống lưu trữ nhiệt vẫn đối mặt với một số hạn chế và thách thức kỹ thuật:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao, đặc biệt đối với hệ sử dụng vật liệu chuyển pha hoặc hóa học
  • Yêu cầu cách nhiệt tốt để giảm tổn thất nhiệt theo thời gian, dẫn đến tăng chi phí vật liệu và bảo trì
  • Độ bền vật liệu qua nhiều chu kỳ nhiệt – hóa học chưa đồng đều, gây suy giảm hiệu suất
  • Khó tích hợp vào các hệ thống điện hóa nếu mục tiêu là chuyển đổi nhiệt sang điện

Việc khắc phục các rào cản này cần sự phối hợp giữa nghiên cứu vật liệu, thiết kế kỹ thuật, mô hình kinh tế và chính sách hỗ trợ.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Trong thập kỷ tới, nhiều xu hướng phát triển TES đang được tập trung:

  • Phát triển vật liệu chuyển pha có nhiệt độ chuyển pha phù hợp, ổn định lâu dài và giá thành rẻ
  • Nghiên cứu cấu trúc composite để cải thiện độ dẫn nhiệt của PCM
  • Thiết kế pin nhiệt (thermal battery) cho xe điện, tàu hỏa và thiết bị di động sử dụng nhiệt thay cho điện
  • Tích hợp TES vào các hệ thống hybrid (nhiệt + điện + lạnh)
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn để tối ưu điều khiển hệ thống TES theo thời gian thực

Tài liệu và dữ liệu cập nhật có thể theo dõi tại IEA TES Report hoặc NREL TES Database.

Tài liệu tham khảo

  1. IEA (2023). Thermal Energy Storage. International Energy Agency. Link
  2. NREL. (2022). Thermal Energy Storage Database. U.S. Department of Energy. Link
  3. Gil, A., et al. (2010). State of the art on high temperature thermal energy storage for power generation. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 14(1), 31–55.
  4. Zalba, B., et al. (2003). Review on thermal energy storage with phase change materials. Applied Thermal Engineering, 23(3), 251–283.
  5. DOE Solar Energy Technologies Office. How CSP Thermal Storage Works. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lưu trữ nhiệt:

Ảnh hưởng của sự mất nhiệt do nhớt đến sự truyền nhiệt đối lưu hỗn hợp từ bề mặt kéo giãn theo hàm số mũ Dịch bởi AI
Heat and Mass Transfer - Tập 41 - Trang 360-366 - 2004
Luồng đối lưu hỗn hợp và sự truyền nhiệt từ bề mặt thẳng đứng kéo giãn theo hàm số mũ trong chất lỏng yên tĩnh được phân tích bằng kỹ thuật giải tương đồng. Nhiệt độ tại tường và tốc độ kéo giãn được giả định có dạng hàm số mũ cụ thể. Ảnh hưởng của lực đẩy nổi cùng với sự mất năng lượng do tính nhớt đến quá trình vận chuyển đối lưu trong vùng lớp biên được phân tích trong cả tình huống dòng chảy h...... hiện toàn bộ
#đối lưu hỗn hợp #nhiệt truyền #sự mất năng lượng do nhớt #lớp biên #số Prandtl #số Gebhart
Di chuyển, sử dụng môi trường sống và khả năng sống sót sau khi thả của cá cobia (Rachycentron canadum) sống hè tại vùng nước Virginia được đánh giá bằng cách sử dụng thẻ lưu trữ vệ tinh bật lên Dịch bởi AI
Animal Biotelemetry - - 2020
Tóm tắt Bối cảnh Cá cobia (Rachycentron canadum) là một loài cá biển phổ biến trên khắp thế giới, sống ở các vùng nước nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới, cũng như các vùng nước cửa sông. Đây là loài cá giải trí lớn dọc theo bờ biển Đại Tây Dương và Vịnh Mexico ở Mỹ. Những thay đổi gần đây trong quản lý ...... hiện toàn bộ
#cá cobia #di chuyển #sử dụng môi trường sống #thẻ lưu trữ vệ tinh bật lên #tỷ lệ tồn tại #nhiệt độ
Phân tích hiệu quả của mô hình thu hồi nhiệt thải từ động cơ lưỡng nhiên liệu
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 63-66 - 2017
Bộ thu hồi nhiệt từ khí thải của động cơ lưỡng nhiên liệu là một hệ thống trao đổi nhiệt. Bên trong bộ thu hồi nhiệt được thiết kế với nhiều lớp vẩy bố trí đều nhau, tạo góc lệch 60 độ để tập trung làm xoáy dòng khí thải cũng như có thể lưu trữ được lượng nhiệt lớn nhất nhằm tiết kiệm năng lượng. Kết quả phân tích sau khi thực hiện thí nghiệm từ bộ thu hồi nhiệt, rõ ràng thấy rằng quá trình thu hồ...... hiện toàn bộ
#bộ thu hồi nhiệt #động cơ lưỡng nhiên liệu #lưu trữ năng lượng nhiệt #tiết kiệm năng lượng #hiệu quả năng lượng #truyền nhiệt
Nghiên cứu thực nghiệm hiệu suất nhiệt của hệ thống lưu trữ năng lượng nhiệt tiềm tàng hình trụ nhiều ống theo chiều dọc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắtThiết kế nhiều ống trong hệ thống lưu trữ năng lượng nhiệt tiềm tàng (LHTES) dạng vỏ và ống đã nhận được sự quan tâm đáng kể nhờ vào những lợi ích hứa hẹn trong việc nâng cao hiệu suất lưu giữ nhiệt. Trong bài báo này, các hệ thống LHTES hình trụ đơn và nhiều ống đã được nghiên cứu thực nghiệm. Trước tiên, nghiên cứu này đã so sánh thực nghiệm các đặc tính n...... hiện toàn bộ
Xây dựng Chương trình tính toán Hệ số truyền Nhiệt
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 79-81 - 2014
Tính toán hệ số truyền nhiệt trong các thiết bị trao đổi nhiệt là một bài toán phức tạp. Đặc biệt trong các thiết bị sử dụng kết hợp nhiều phương thức trao đổi nhiệt. Việc tính toán chính xác hệ số truyền nhiệt đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế các thiết bị trao đổi nhiệt, giúp nâng cao hiệu quả làm việc của thiết bị, tiết kiệm được chi phí chế tạo. Bài báo đã xây dựng được chương t...... hiện toàn bộ
#hệ số truyền nhiệt #truyền nhiệt #trao đổi nhiệt #thiết bị trao đổi nhiệt #năng lượng nhiệt #đối lưu #dẫn nhiệt #bức xạ
NGHIÊN CỨU SỬ DỤNG ỐNG CÓ CÁNH ĐỂ NÂNG CAO KHẢ NĂNG LƯU TRỮ NHIỆT CỦA ẮC QUY NHIỆT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỐ
Tạp chí Khoa học Công nghệ Hàng hải - Tập 73 - Trang 19-22 - 2023
Bài báo trình bày nghiên cứu mô phỏng việc sử dụng ống có cánh nhằm nâng cao khả năng lưu trữ năng lượng của vật liệu thay đổi pha (PCM) trong các ắc quy nhiệt bằng phương pháp số. Kết quả mô phỏng cho thấy một ắc quy nhiệt đã được thiết kế với kích thước  sử dụng một ống với 8 cánh có thể lưu trữ được 2kJ với công suất lưu trữ nhiệt là 0,139W cao hơn 173% và 213% so với ống 4 cánh là (0,121W...... hiện toàn bộ
#Ắc quy nhiệt #thay đổi pha #truyền nhiệt #lưu trữ nhiệt #CFD.
Tác động của Nhiệt độ, Độ ẩm và Thời gian Lưu trữ đối với Thành phần Hóa học của Cỏ Switchgrass, Cỏ Ngô và Bã Sorghum Ngọt Dịch bởi AI
BioEnergy Research - Tập 8 - Trang 843-856 - 2014
Các mẫu sinh khối đóng gói từ ba nguồn nguyên liệu sinh khối năng lượng - cỏ sorghum ngọt, thân ngô và cỏ switchgrass - đã được lưu trữ trong nhà dưới điều kiện hiếu khí để xác định sự thay đổi trong thành phần hóa học, theo dõi sự mất mát của các thành phần hóa học cụ thể, và xác định tác động của sự mất mát chất rắn khô đối với sản lượng saccharification với và không có tiền xử lý. Các mẫu sinh ...... hiện toàn bộ
#sinh khối năng lượng #cỏ sorghum ngọt #thân ngô #cỏ switchgrass #thành phần hóa học #độ ẩm #nhiệt độ #thời gian lưu trữ
Sửa đổi hợp kim La–Ni bằng Ce và Fe cho lưu trữ hydro tiếp theo trong các hợp chất kim loại nhiệt độ thấp Dịch bởi AI
Allerton Press - Tập 60 - Trang 492-498 - 2019
Các hợp kim dựa trên La–Ni đã được xác định là vật liệu phù hợp cho lưu trữ hydro đảo ngược. Các hydride kim loại nhiệt độ thấp (LT MH) giúp dễ dàng lưu trữ hydro ở nhiệt độ môi trường và áp suất 1–1.5 MPa. Tuy nhiên, cần thực hiện thêm nghiên cứu và điều chỉnh các hợp kim này. Trong bài báo này, hợp kim LaNi5 nguyên thủy đã được sửa đổi bằng cách thay thế một phần La bằng Ce và Ni bằng Fe. Các hợ...... hiện toàn bộ
#Hợp kim La–Ni #lưu trữ hydro #hydride kim loại #chế biến vật liệu #oxi hóa
Các phép đo thực nghiệm về sự truyền nhiệt và khối lượng trong quá trình sấy đối lưu gỗ thông miền Nam Dịch bởi AI
Wood Science and Technology - Tập 18 - Trang 187-204 - 1984
Việc vận chuyển nhiệt và độ ẩm trong quá trình sấy đối lưu gỗ thông miền Nam đã được khảo sát thực nghiệm. Phân bố độ ẩm trong các mẫu gỗ đã được đo bằng phương pháp giảm gamma. Độ chính xác của các phép đo này phụ thuộc vào hàm lượng độ ẩm, với sự không chắc chắn ước tính dao động từ 29,5% tại hàm lượng độ ẩm 10% đến 6,8% tại hàm lượng ẩm 120%. Các phép đo độ ẩm cục bộ cho thấy sự thay đổi lớn ở ...... hiện toàn bộ
#gỗ thông miền Nam #sấy đối lưu #độ ẩm #truyền nhiệt #truyền khối lượng #phân bố độ ẩm #tốc độ sấy
Nghiên cứu tính toán về ảnh hưởng của trượt đối với chuyển động đối lưu có phân lớp của vật liệu nano lai dọc theo một kim tiêm di động theo phương thẳng đứng Dịch bởi AI
The European Physical Journal Plus - Tập 137 - Trang 1-10 - 2022
Kim tiêm mỏng được xem như một đối tượng quay mà có độ dày nhỏ hơn so với độ dày của lớp biên. Do đó, dòng chảy bị biến dạng bởi kim tiêm di động mỏng có ảnh hưởng đáng kể đến các ứng dụng công nghệ và công nghiệp như thiết bị điện tử, anemometer dây nóng và phát điện địa nhiệt. Vì vậy, bài báo này trình bày một phân tích toán học về dòng chảy sử dụng cơ chế kéo dài của kim tiêm mỏng. Vật liệu nan...... hiện toàn bộ
#đối lưu hỗn hợp #kim tiêm di động #vật liệu nano hỗn hợp #truyền nhiệt #cơ chế vận tốc #phân lớp
Tổng số: 72   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8